Giới thiệu bảng chữ cái Tiếng Việt – 介紹越文字母表 - Tiếng Việt gồm có 29 chữ cái - 越文含有 29 個字母 a, ă, â, b, c, d, đ, e, ê, g, h, i, k, l, m, n, o, ô, ơ, p, q, r, s, t, u, ư, v, x, y
------------------------------------------------------------------------------------- Có 12 nguyên âm - 有 12 個原母音 a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y ================================================== Có 17 phụ âm - 有 17 個附音 b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x ---------------------------------------------------------------------------------------- Có 11 phụ âm được ghép từ các chữ cái - 有 11 個得加詞從各大字之附音 ch, gh, kh, nh, ph, th, ng, ngh, gi, tr, qu ------------------------------------------------------------------------------------- Các dấu thanh – 各聲調
|